000 00971nam a2200313 a 4500
001 VNU120133439
005 20200924215341.0
008 120521s2002 cc |||||||||||||||||chi||
020 _a756191038x
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _achi
044 _acc
082 7 4 _a495.184
_214
090 _a495.184
_bGIA 2002
242 0 0 _aGiải thích kỹ về thi HSK cấp 8 - Đọc hiểu /
_cChủ biên.: Triệu Thanh
245 0 0 _aHSK8級精解-閲読 :
_bessentials of HSK: Comprehensive Exercises /
_c趙菁
246 _aEssentials of HSK: Comprehensive Exercises
260 _a北京 :
_b北京语言大学出版社,
_c2002
300 _a143 页.
653 _aKỹ năng đọc
653 _aNgôn ngữ
653 _aPhương pháp giảng dạy
653 _aTiếng Trung Quốc
700 0 _aTriệu Thanh
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Hòa
942 _2ddc
_cBK
999 _c4329
_d4329