000 00930nam a2200313 a 4500
001 VNU120133445
005 20200924215341.0
008 120521s1997 vm |||||||||||||||||eng||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _avm
082 7 4 _a428.0076
_214
090 _a428.0076
_bMAH 1997
100 1 _aMahnke, M. Kathleen
245 1 4 _aThe Heinemann TOEFL :
_bpreparation course /
_cM. Kathleen Mahnke, Carolyn B. Duffy ; Dịch và chú giải: Trương Hoàng Duy
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bNxb. TP. Hồ Chí Minh,
_c1997
300 _a703 p.
490 1 _aTài liệu luyện thi TOEFL
650 0 _aEnglish language
653 _aBài thi
653 _aTiếng Anh
653 _aTOEFL
700 1 _aDuffy, Carolyn B.
700 1 _aTrương, Hoàng Duy
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aHoàng Yến1
942 _2ddc
_cBK
999 _c4335
_d4335