000 | 01034nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133470 | ||
005 | 20200924215342.0 | ||
008 | 091203s2002 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.24076 _222 |
090 |
_a428.0076 _bCAM(2) 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCambridge practice tests for IELTS 2 : _bexamination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate / _cGiới thiệu: Dũng Tiến |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a172 p. | ||
490 | 1 | _aChương trình luyện thi IELTS | |
650 | 0 |
_aEnglish language _vExaminations, questions, etc. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _vTextbooks for foreign speakers |
|
650 | 0 |
_aInternational English Language Testing System _vStudy guides |
|
653 | _aBài thi | ||
653 | _aIELTS | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 0 | _aDũng Tiến | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4360 _d4360 |