000 00948nam a2200301 a 4500
001 VNU120133482
005 20200924215342.0
008 120521s2003 vm |||||||||||||||||eng||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _avm
082 7 4 _a428.2076
_222
090 _a428.0076
_bCAM(HAS.1) 2003
100 1 _aHashemi, Louise.
245 1 0 _aCambridge practice tests for PET 1 /
_cLouise Hashemi, Barbarra Thomas ; Dịch và chú giải : Nguyễn Thành Yến
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bNxb. TP. Hồ Chí Minh,
_c2003
300 _a150 p.
490 1 _aTài liệu luyện thi chứng chỉ PET
650 0 _aEnglish language
_vTextbooks for foreign speakers.
653 _aBài thi
653 _aTiếng Anh
700 1 _aNguyễn, Thành Yến
700 1 _aThomas, Barbarra
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aHoàng Yến1
942 _2ddc
_cBK
999 _c4372
_d4372