000 | 01127nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133509 | ||
005 | 20200924215343.0 | ||
008 | 120521s2010 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.3 _214 |
090 |
_a428.3 _bIEL 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aIELTS speaking : _bpreparation and practice / _cChủ biên: Carolyn Catt ; Chú giải tiếng Việt : Nguyễn Thành Yến |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Tp. HCM., _c2010 |
||
300 |
_a84 p. + _e1 Audio CD |
||
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
653 | _aBài thi | ||
653 | _aIELTS | ||
653 | _aKỹ năng nói | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aCatt, Carolyn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Yến | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến1 | ||
918 | _aChương trình HELP | ||
918 | _aChương trình Keuka | ||
918 | _aENG104 | ||
918 | _aIE502 | ||
918 | _aSách giáo trình chương trình HELP | ||
918 | _aSách giáo trình chương trình Keuka | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4398 _d4398 |