000 | 00790nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133703 | ||
005 | 20200924215350.0 | ||
008 | 120528s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a895.92209 _214 |
090 |
_a895.92209 _bHO-T 2003 |
||
100 | 0 |
_aHoài Thanh, _d1909-1982 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThi nhân Việt Nam 1932 - 1941 / _cHoài Thanh, Hoài Chân |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2003 |
||
300 | _a220 tr. | ||
653 | _aNhà Thơ | ||
653 | _aThi nhân | ||
653 | _aThời kỳ 1932-1941 | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aHoài Chân | |
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4582 _d4582 |