000 00699nam a2200265 a 4500
001 VNU120133802
005 20200924215354.0
008 120524s2005 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a833
_214
090 _a833
_bCOT 2005
100 1 _aCotton, Jerry
245 1 0 _aLương tâm và tội ác /
_cJerry Cotton
260 _aHà Nội :
_bCông an Nhân dân,
_c2005
300 _a222 tr.
500 _aHồ sơ hình sự
653 _aTiểu thuyết
653 _aVăn học Đức
912 _aNguyễn Thị Hòa
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Yến
942 _2ddc
_cBK
999 _c4679
_d4679