000 | 00891nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133843 | ||
005 | 20200924215355.0 | ||
008 | 120524s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a332.64 | |
090 |
_a332.64 _bBU-Y 2007 |
||
100 | 1 | _aBùi, Kim Yến | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thị trường chứng khoán : _bđã bổ sung, cập nhật theo Luật Chứng khoán năm 2006, có hiệu lực từ ngày 01/01/2007 / _cBùi Kim Yến |
250 | _aTái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2007 |
||
300 | _a418 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aThị trường chứng khoán | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4714 _d4714 |