000 | 00757nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133855 | ||
005 | 20200924215356.0 | ||
008 | 120524s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a333.7 _214 |
090 |
_a333.7 _bNG-C 2003 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thế Chinh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế và quản lý môi trường / _cNguyễn Thế Chinh |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a464 tr. | ||
653 | _aKinh tế môi trường | ||
653 | _aKinh tế tài nguyên | ||
653 | _aQuản lý môi trường | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4725 _d4725 |