000 | 00768nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133861 | ||
005 | 20200924215356.0 | ||
008 | 120615s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a338.9 _214 |
090 |
_a338.9 _bVU-P 2006 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thị Ngọc Phùng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế phát triển / _cCb. : Vũ Thị Ngọc Phùng |
260 |
_aHà Nội : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a511 tr. | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế phát triển | ||
653 | _aTăng trưởng kinh tế | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4731 _d4731 |