000 | 00737nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133862 | ||
005 | 20200924215356.0 | ||
008 | 120524s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.8 _214 |
090 |
_a658.8 _bMAR 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMarketing và nghệ thuật định giá / _cBs. : Mạnh Tuấn, Minh Anh |
260 |
_aHà Nội : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a267 tr. | ||
653 | _aĐịnh giá | ||
653 | _aMarketing | ||
653 | _aQuản lý tiếp thị | ||
700 | 0 | _aMạnh Tuấn | |
700 | 0 | _aMinh Anh | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4732 _d4732 |