000 01165nam a2200373 a 4500
001 VNU120133901
005 20200924215357.0
008 120524s2011 vm |||||||||||||||||eng||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
_avie
044 _avm
082 7 4 _a428.4076
_214
090 _a428.4076
_bGEY 2011
100 1 _aGeyte, Els van.
245 1 0 _aReading for IELTS /
_cEls van Geyte.
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bTổng hợp Tp. HCM,
_c2011
300 _a144 p.
490 0 _aCollins English for exams
500 _a"CEF level: B1 and above"--Back cover.
500 _a"Powered by COBUILD"--Cover.
500 _aFormerly CIP.
_5Uk
504 _aIncludes bibliographical references.
650 0 _aEnglish language
_vTextbooks for foreign speakers.
650 0 _aInternational English Language Testing System
_vStudy guides.
653 _aHệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế
653 _aIELTS
653 _aKỹ năng đọc
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Anh
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Hải Anh 1
942 _2ddc
_cBK
999 _c4766
_d4766