000 | 00803nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133964 | ||
005 | 20200924215400.0 | ||
008 | 120525s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a657 _214 |
090 |
_a657 _bHET 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thị hành / _cBiên soạn : Đinh Quốc Khánh |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2004 |
||
300 | _a437 tr. | ||
653 | _aHệ thống chuẩn mực | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aĐinh, Quốc Khánh, _ebiên soạn |
|
912 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4826 _d4826 |