000 | 00847nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133968 | ||
005 | 20200924215400.0 | ||
008 | 120525s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a657 | |
090 |
_a657 _bNG-L 2004 |
||
100 | 1 | _aNghiêm, Văn Lợi | |
245 | 1 | 0 |
_aSơ đồ kế toán doanh nghiệp theo chuẩn mực kế toán Việt Nam / _cNghiêm Văn Lợi |
250 | _aTái bản lần 2 có sửa chữa , bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2004 |
||
300 | _a379 tr. | ||
653 | _aChuẩn mực kế toán | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aKế toán doanh nghiệp | ||
653 | _aViệt Nam | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4830 _d4830 |