000 | 00871nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134020 | ||
005 | 20200924215401.0 | ||
008 | 120529s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a332.1 _214 |
090 |
_a332.1 _bĐI-T 2006 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Xuân Trình | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thanh toán quốc tế / _cChủ biên : Đinh Xuân Trình |
260 |
_aHà Nội : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a478 tr. | ||
653 | _aCán cân thanh toán | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aThanh toán quốc tế | ||
653 | _aTín dụng | ||
653 | _aTỷ giá hối đoái | ||
901 |
_aNgành Luật kinh doanh _bThanh toán quốc tế |
||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4871 _d4871 |