000 00712nam a2200265 a 4500
001 VNU120134028
005 20200924215401.0
008 120528s2005 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a332.64
_214
090 _a332.64
_bLE-T 2003
100 1 _aLê, Văn Tư
245 1 0 _aThị trường chứng khoán /
_cLê Văn Tư
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2005
300 _a573 tr.
653 _aChứng khoán
653 _aKinh tế tài chính
653 _aThị trường chứng khoán
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 03
914 _aNgô Thị Bích Thúy
942 _2ddc
_cBK
999 _c4877
_d4877