000 00681nam a2200241 a 4500
001 VNU120134048
005 20200924215402.0
008 120528s1998 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a345.44
_214
090 _a345.44
_bBOL 1998
245 0 0 _aBộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hòa Pháp
260 _aHà Nội :
_bChính trị Quốc gia,
_c1998
300 _a382 tr.
653 _aLuật tố tụng hình sự
653 _aPháp luật Pháp
912 _aNguyễn Thị Hòa
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Dung
942 _2ddc
_cBK
999 _c4896
_d4896