000 00881nam a2200289 a 4500
001 VNU120134093
005 20200924215404.0
008 120529s2002 xxk|||||||||||||||||eng||
020 _a052175304X
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxk
082 7 4 _a428.2402465
_222
090 _a428.2
_bCAM 2002
245 0 0 _aCambridge BEC vantage :
_bpractice tests from the University of Cambridge local examinaions sysdicate
260 _aCambridge :
_bCambridge University Press,
_c2002
300 _a124 p.
650 0 _aEnglish language
_vExaminations, questions, etc.
650 0 _aEnglish language
_xBusiness English.
653 _aBài kiểm tra
653 _aTiếng Anh
653 _aTiếng Anh thương mại
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aTrịnh Thị Bắc1
942 _2ddc
_cBK
999 _c4938
_d4938