000 | 00907nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134094 | ||
005 | 20200924215404.0 | ||
008 | 120529s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a651 _214 |
090 |
_a651 _bĐO-P 2009 |
||
100 | 1 | _aĐồng, Thị Thanh Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aSoạn thảo văn bản & công tác văn thư lưu trữ / _cĐồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An |
250 | _aTái bản lần 2, có sửa đổi, bố sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a214 tr. | ||
653 | _aDịch vụ văn phòng | ||
653 | _aSoạn thảo văn bản | ||
653 | _aVăn thư lưu trữ | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngọc An | |
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4939 _d4939 |