000 | 00766nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134133 | ||
005 | 20200924215405.0 | ||
008 | 120613s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a338.9 | |
090 |
_a338.9 _bNG-H 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Hợi | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế phát triển / _cCb. : Nguyễn Đình Hợi |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2008 |
||
300 | _a383 tr. | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế phát triển | ||
653 | _aTăng trưởng kinh tế | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4977 _d4977 |