000 | 00700nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134147 | ||
005 | 20200924215406.0 | ||
008 | 120530s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a330.01 _214 |
090 |
_a330.01 _bNG-D 2005 |
||
094 | _a65.01z73 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Dong | |
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng kinh tế lượng / _cNguyễn Quang Dong |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a286 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế lượng | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4991 _d4991 |