000 | 00881nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134151 | ||
005 | 20200924215406.0 | ||
008 | 120530s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a330.01 _214 |
090 |
_a330.01 _bPH-C 2009 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Trí Cao | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế lượng ứng dụng : _bPhần cơ bản & cơ sở. Dành cho các khối Tài chính, Ngân hàng ... / _cPhạm Trí Cao, Vũ mInh Châu |
250 | _aTái bản lần 1, có hiệu đính và bổ sung | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a454 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế lượng | ||
700 | 1 | _aVũ, Minh Châu | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4995 _d4995 |