000 | 00812nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134166 | ||
005 | 20200924215406.0 | ||
008 | 120530s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.8 _214 |
090 |
_a658.8 _bTR-T 2008 |
||
100 | 1 | _aTrịnh, Quốc Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aMarketing ngân hàng / _cCb. : Trịnh Quốc Trung ; Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2008 |
||
300 | _a718 tr. | ||
653 | _aDịch vụ tài chính | ||
653 | _aMarketing | ||
653 | _aNgân hàng | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Sáu | |
700 | 1 | _aTrần, Hoàng Mai | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cTB |
||
999 |
_c5010 _d5010 |