000 | 00713nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134170 | ||
003 | ISVNU | ||
005 | 20240829091014.0 | ||
008 | 120530s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a519 _bNG-V _214 |
090 |
_a519 _bNG-V 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Cao Văn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán / _cChủ biên : Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh |
260 |
_aHà Nội : _bKTQD, _c2008 |
||
300 | _a639 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLý thuyết xác suất | ||
653 | _aToán thống kê | ||
700 | 1 | _aTrần, Thái Ninh | |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5014 _d5014 |