000 | 00860nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134224 | ||
005 | 20200924215408.0 | ||
008 | 120531s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a658.8 | |
090 |
_a658.8 _bNGH 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghệ thuật kết nối với khách hàng / _cBiên dịch : Trần Thị Hương, Phạm Thị Thu Thuỷ |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2007 |
||
300 | _a238 tr. | ||
653 | _aHoạt động kinh doanh | ||
653 | _aKhách hàng | ||
653 | _aThị hiếu | ||
653 | _aTiếp thị | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Thị Thu Thuỷ, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Thị Hương, _eBiên dịch |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5059 _d5059 |