000 | 00933nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134236 | ||
005 | 20200924215409.0 | ||
008 | 120531s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a650.1 _214 |
090 |
_a650.1 _bMUO 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _a(10=Mười) phút chỉ dẫn quản lý thời gian |
260 |
_aHà Nội : _bVHTT, _c2007 |
||
300 | _a175 tr. | ||
520 | _aCung cấp nhưng điều cốt lõi để quản lí thời gian một cách hiệu quả: nắm bắt thời gian, nhận thức về quản lí thời gian, lập kế hoạch, xử lí thông tin, quản lí thời gian trong công việc, thời gian đi trên đường... | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aQuản lý thời gian | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5070 _d5070 |