000 00739nam a2200265 a 4500
001 VNU120134251
005 20200924215409.0
008 120601s2009 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a332.7
_214
090 _a332.7
_bNG-K 2009
100 1 _aNguyễn, Minh Kiều
245 1 0 _aTín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng /
_cNguyễn Minh Kiều
260 _aHà Nội :
_bTài chính,
_c2009
300 _a441 tr.
653 _aKinh tế tài chính
653 _aThẩm định tín dụng
653 _aTín dụng
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Dung
942 _2ddc
_cBK
999 _c5084
_d5084