000 | 00763nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134267 | ||
005 | 20200924215410.0 | ||
008 | 120601s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.4 _214 |
090 |
_a658.4 _bHO-T 2006 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Đức Thân | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / _cHoàng Đức Thân |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2006 |
||
300 | _a344 tr. | ||
653 | _aĐàm phán | ||
653 | _aGiao dịch | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aQuản lý điều hành | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5097 _d5097 |