000 00698nam a2200265 a 4500
001 VNU120134280
005 20200924215410.0
008 120601s2009 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 4 _a332.45
090 _a332.4
_bLE-T 2009
100 1 _aLê, Văn Tư
245 1 0 _aThị trường hối đoái /
_cLê Văn Tư
260 _aHà Nội :
_bThanh Niên,
_c2009
300 _a479 tr.
653 _aTài chính quốc tế
653 _aThị trường hối đoái
653 _aTiền tệ
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Dung
942 _2ddc
_cBK
999 _c5108
_d5108