000 | 01164nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134306 | ||
005 | 20200924215411.0 | ||
008 | 120117s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a611/.0022/2 _221 |
090 |
_a611 _bROH 2002 |
||
100 | 1 | _aRohen, Johannes W. | |
242 | _aAtlas of anatomy | ||
245 | 1 | 0 |
_aAtlas giải phẫu người / _cJohannes W. Roh, Elke Lütjen-Drecoll, Chihiro Yokochi ; Biên dịch: Nguyễn Văn Huy, Nguyễn Tiến Lâm, Vũ Bá Anh ; Hiện đính: Lê Hữu Hưng |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2002 |
||
300 | _a532 tr. | ||
650 | 0 | _aAnatomy | |
650 | 0 |
_aHuman anatomy _xAtlases. |
|
653 | _aAtlas | ||
653 | _aGiải phẫu | ||
653 | _aGiải phẫu người | ||
653 | _aY học | ||
700 | 1 | _aLê, Hữu Hưng | |
700 | 1 | _aLütjen-Drecoll, Elke | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Lâm | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Huy | |
700 | 1 | _aVũ, Bá Anh | |
700 | 1 | _aYokochi, Chihiro | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5130 _d5130 |