000 | 00822nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134311 | ||
005 | 20200924215411.0 | ||
008 | 120601s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a658.3 | |
090 |
_a658.3 _bĐAO 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐào tạo và quản lý nhân lực : _bkinh nghiệm Nhật Bản, Hàn Quốc và những gợi ý cho Việt Nam / _cCb. : Nguyễn Duy Dũng |
260 |
_aHà Nội : _bTĐBK, _c2008 |
||
300 | _a219 tr. | ||
653 | _aĐào tạo | ||
653 | _aNguồn nhân lực | ||
653 | _aNhân lực | ||
653 | _aQuản lý | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Duy Dũng, _echủ biên |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5134 _d5134 |