000 | 00820nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134312 | ||
005 | 20200924215411.0 | ||
008 | 120601s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a519.5 _214 |
090 |
_a519.5 _bCH-T 2008 |
||
100 | 1 | _aChu, Văn Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo / _cCb. : Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2008 |
||
300 | _a380 tr. | ||
653 | _aLý thuyết thống kê | ||
653 | _aPhân tích dự báo | ||
653 | _aToán thống kê | ||
700 | 1 | _aPhạm, Thị Kim Vân | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5135 _d5135 |