000 01084nam a2200289 a 4500
001 VNU120134336
005 20200924215412.0
008 120602s2009 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a332.67
_214
090 _a332.67
_bVIE 2009
245 0 0 _aViệt Nam điểm đến lý tưởng để hợp tác và đầu tư /
_cBộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và dự báo kinh tế - xã hội quốc gia
246 0 0 _aViệt Nam điểm đến lý tưởng để hợp tác và đầu tư =
_bVietnam - An ideal destinaion for cooperation and investment
260 _aHà Nội,
_c2009
300 _a479 tr.
653 _aĐầu tư
653 _aĐầu tư nước ngoài
653 _aKinh tế học
653 _aViệt Nam
710 2 _aBộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và dự báo kinh tế - xã hội quốc gia
912 _aLê Thị Thanh Hậu
913 _aKhoa Quốc tế 04
914 _aNguyễn Thị Yến
942 _2ddc
_cBK
999 _c5154
_d5154