000 | 00800nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134357 | ||
005 | 20200924215413.0 | ||
008 | 120602s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a658.8 | |
090 |
_a658.8 _bQUA 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản lý quan hệ khách hàng = _bCustomer relationship management / _cBiên dịch : Nguyễn Văn Dung |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGTVT, _c2010 |
||
300 | _a239 tr. | ||
653 | _aBán hàng | ||
653 | _aQuan hệ khách hàng | ||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Dung, _eBiên dịch |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5174 _d5174 |