000 | 01049nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134386 | ||
005 | 20200924215414.0 | ||
008 | 120602s2000 cc |||||||||||||||||chi|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _achi | |
044 | _acc | ||
082 | 7 | 4 |
_a495.1071 _214 |
090 |
_a495.1071 _bTRA 2000 |
||
100 | 1 | _aTrần, Chước | |
242 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Hán ngữ thực hành trung cấp khuyên khảo / _cChủ biên: Trần Chước |
245 | 1 | 0 |
_a桥梁 - 实用汉语中级教程. 下 [专著] = _bBRIDGE - A practical intermediate chinese course / _c陈灼主编 |
246 | 1 | 0 | _a实用汉语中级教程 |
260 |
_a北京 : _b北京语言文化大学出版社, _c2000 |
||
300 |
_a378页 ; _c26 cm. |
||
650 | 0 | _a汉语 | |
650 | 0 | _a汉语 -- 留学教育 -- 教材 | |
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHán ngữ | ||
653 | _aTiếng Trung Quốc | ||
700 | 1 | _a陈灼 主编 | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5203 _d5203 |