000 | 00698nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134398 | ||
005 | 20200924215414.0 | ||
008 | 120604s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a382 _214 |
090 |
_a382 _bGIA 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình trị giá hải quan / _cCb. : Nguyễn Thị Thương Huyền |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2009 |
||
300 | _a255 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHải quan | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thương Huyền | |
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5213 _d5213 |