000 00995nam a2200277 a 4500
001 VNU120134423
005 20200924215415.0
008 120604s2010 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a343.597
_214
090 _a343.597
_bCAC 2010
110 1 _aBộ Tài chính
245 1 0 _aCác quy định mới nhất hướng dẫn đấu thầu, mua sắm, quản lý tài sản Nhà nước, quản lý tài chính, lập dự toán, quyết toán thu, chi ngân sách, kiểm soát thu, chi qua kho bạc, quy trình kiểm toán nhân sách Nhà nước 2010
260 _aHà Nội :
_bLao động Xã hội,
_c2010
300 _a950 tr.
653 _aĐấu thầu
653 _aPháp luật Việt Nam
653 _aQuản lý tài chính
653 _aVăn bản pháp luật
912 _aNguyễn Thị Hòa
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Dung
942 _2ddc
_cBK
999 _c5238
_d5238