000 | 00882nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134424 | ||
005 | 20200924215415.0 | ||
008 | 120604s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a344.05 _214 |
090 |
_a344.05 _bHUO 2011 |
||
110 | 1 | _aBộ Công an | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thực hiện các quy định mới nhất về công tác phòng chống cháy nổ và an toàn lao động / _cSưu tầm và hệ thống hóa: Minh Hòa |
260 |
_aHà Nội : _bVHTT, _c2011 |
||
300 | _a503 tr. | ||
653 | _aAn toàn lao động | ||
653 | _aLuật lao động | ||
653 | _aPhòng cháy | ||
700 | 0 |
_aMinh Hòa, _ecsưu tầm và hệ thống hóa |
|
912 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5239 _d5239 |