000 | 00861nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134439 | ||
005 | 20200924215415.0 | ||
008 | 120604s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a652 _214 |
090 |
_a652 _bTI-T 2009 |
||
100 | 0 | _aTiến Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiệp vụ soạn thảo văn bản, công tác văn thư, lưu trữ và 342 mẫu văn bản dùng cho doanh nghiệp, đơn vị hành chính sự nghiệp và chính quyền địa phương / _cTiến Thành |
260 |
_aHà Nội : _bLao động, _c2009 |
||
300 | _a768 tr. | ||
653 | _aLưu trữ | ||
653 | _aSoạn thảo văn bản | ||
653 | _aVăn bản | ||
912 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5250 _d5250 |