000 | 00768nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134458 | ||
005 | 20200924215416.0 | ||
008 | 120604s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a320.1 _214 |
090 |
_a320.1 _bBIE 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBiên giới trên đất liền Việt Nam - Trung Quốc : _bbiên giới hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển |
260 |
_aHà Nội : _bCTQG, _c2011 |
||
300 | _a325 tr. | ||
653 | _aBiên giới | ||
653 | _aĐất liền | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
912 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5267 _d5267 |