000 | 00611nam a2200229 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134489 | ||
003 | ISVNU | ||
005 | 20240610143730.0 | ||
008 | 120609s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.8 _bNG-T _214 |
090 |
_a658.8 _bNG-T 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Trí | |
245 | 1 | 0 |
_aThương hiệu quản lý và phát triển / _cNguyễn Minh Trí |
260 |
_aHà Nội : _bĐHKTQD, _c2008 |
||
300 | _a359 tr. | ||
653 | _aQuản trị doanh nghiệp | ||
653 | _aThương hiệu | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5295 _d5295 |