000 | 00894nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134492 | ||
005 | 20200924215417.0 | ||
008 | 120605s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a332.6 | |
090 |
_a332.6 _bCAC 2001 |
||
094 | _a65.261.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác dự án đầu tư ở Việt Nam đến năm 2010 = _binvestment projects in Vietnam to the year 2010 / _cBs. : Nguyễn Mạnh Hùng |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a276 tr. | ||
500 | _aSách tham khảo | ||
653 | _aĐầu tư | ||
653 | _aĐến năm 2010 | ||
653 | _aDự án đầu tư | ||
653 | _aKinh tế Việt nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Mạnh Hùng, _eBiên soạn |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 04 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5298 _d5298 |