000 | 00697nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134526 | ||
005 | 20200924215418.0 | ||
008 | 120605s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a338.1 _214 |
090 |
_a338.1 _bBAO 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBáo cáo phát triển Thế giới : _btăng cường Nông nghiệp cho Phát triển |
260 |
_aHà Nội : _bVHTT, _c2007 |
||
300 | _a535 tr. | ||
653 | _aBáo cáo | ||
653 | _aKinh tế sản xuất | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 04 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5326 _d5326 |