000 | 00777nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134527 | ||
005 | 20200924215418.0 | ||
008 | 120613s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a332 _214 |
090 |
_a332 _bLE-D 2009 |
||
094 | _a65.26 | ||
100 | 1 | _aLê, Vinh Danh | |
245 | 1 | 0 |
_aTiền và hoạt động ngân hàng / _cLê Vinh Danh |
260 |
_aHà Nội : _bGTVT, _c2009 |
||
300 | _a694 tr. | ||
653 | _aChính sách tiền tệ | ||
653 | _aChứng khoán | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aTiền tệ | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 04 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5327 _d5327 |