000 | 00882nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134550 | ||
005 | 20200924215419.0 | ||
008 | 120605s1997 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a338.5 | |
090 |
_a338.5 _bKIN 1997 |
||
094 | _a65.010.2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế học vi mô / _cCb.: Ngô Đình Giao |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a284 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế học vi mô | ||
653 | _aKinh tế vi mô | ||
700 | 1 |
_aNgô, Đình Giao, _eChủ biên |
|
901 |
_aNgành Kinh tế chính trị _bKinh tế học vi mô nâng cao |
||
901 |
_aNgành Luật kinh doanh _bKinh tế học vi mô |
||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5345 _d5345 |