000 | 00680nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134582 | ||
005 | 20200924215420.0 | ||
008 | 150203s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658 _214 |
090 |
_a658 _bNG-S 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hải Sản | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị học / _cNguyễn Hải Sản |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2007 |
||
300 |
_a494 tr. ; _c24 cm. |
||
653 | _aQuản trị doanh nghiệp | ||
653 | _aQuản trị học | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 04 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5375 _d5375 |