000 01330nam a2200421 a 4500
001 VNU120134692
005 20200924215423.0
008 120620s2011 xxk|||||||||||||||||eng||
020 _a1849712824
020 _a1849712972
020 _a9781849712828
020 _a9781849712972
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxk
050 _aJF1081
_b.G563 2011
082 7 4 _a363.738/74
_222
090 _a363.738
_bGLO 2011
245 0 0 _aGlobal corruption report :
_bclimate change /
_c[compiled by] Transparency International.
260 _aLondon ;
_aWashington, DC :
_bEarthscan,
_c2011
300 _axxxix, 360 p. :
_bill. (some col.), maps (some col.) ;
_c25 cm.
504 _aIncludes bibliographical references and index.
650 0 _aClimatic changes
_xCorrupt practices.
650 0 _aClimatic changes
_xPolitical aspects.
650 0 _aClimatic changes.
650 0 _aEnvironmental policy
650 0 _aPolitical corruption.
653 _aChất ô nhiễm
653 _aChính sách môi trường
653 _aChính trị
653 _aKhí hậu thay đổi
653 _aTham nhũng
710 2 _aTransparency International.
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Thanh Hậu
942 _2ddc
_cBK
999 _c5480
_d5480