000 | 01020nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134943 | ||
005 | 20200924215426.0 | ||
008 | 120630s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | _a9786046204855 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a390.09597 _214 |
090 |
_a390.09597 _bHOI(MA-H.1) 2011 |
||
100 | 1 | _aMa, Ngọc Hướng | |
245 | 1 | 0 |
_aHát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang. _nTập 1, _phát quan làng của người Tày Khao ở Bắc Quang, Quang Bình, Bắc Mê / _cMa Ngọc Hướng ; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bĐHQGHN, _c2011 |
||
300 |
_a263 tr. ; _c21 cm. |
||
653 | _aHà Giang | ||
653 | _aHát quan làng | ||
653 | _aNgười Tày Khao | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5726 _d5726 |