000 | 00743nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135196 | ||
005 | 20200924215429.0 | ||
008 | 120705s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a915.97 _214 |
090 |
_a915.97 _bQU-V 2009 |
||
100 | 0 | _aQuảng Văn | |
245 | 1 | 0 |
_aNon nước Hà Nội / _cQuảng Văn |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Hà Nội, _c2009 |
||
300 | _a310 tr. | ||
490 | _aSách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội | ||
653 | _aĐất nước học | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aViệt Nam | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5974 _d5974 |