000 | 00764nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120135200 | ||
005 | 20200924215429.0 | ||
008 | 120718s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.15 _214 |
090 |
_a658.15 _bBRI 2009 |
||
100 | 1 | _aBrigham, Eugene F | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị tài chính / _cEugene F Brigham, Joel F Houston |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bCengage Learning, _c2009 |
||
300 | _a963 tr. | ||
653 | _aPhân tích tài chính | ||
653 | _aQuản trị tài chính | ||
653 | _aTài chính | ||
700 | 1 | _aHouston, Joel F | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5978 _d5978 |